Trang chủCLN • WSE
add
Celon Pharma SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,45 zł
Mức chênh lệch một ngày
26,55 zł - 27,65 zł
Phạm vi một năm
14,70 zł - 32,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T PLN
Số lượng trung bình
59,28 N
Tỷ số P/E
74,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,05 Tr | 5,64% |
Chi phí hoạt động | -23,03 Tr | -154,84% |
Thu nhập ròng | 57,18 Tr | 938,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 112,00 | 894,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,97 Tr | 2.293,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,28 Tr | 1,31% |
Tổng tài sản | 619,15 Tr | 7,70% |
Tổng nợ | 102,91 Tr | -10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,18 Tr | 938,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,73 Tr | -281,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | 29,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | 74,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,20 Tr | -543,06% |
Dòng tiền tự do | 32,56 Tr | 1.251,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
562