Trang chủCITA • IDX
add
Pt Cita Mineral Investindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
3.100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.100,00 Rp - 3.120,00 Rp
Phạm vi một năm
1.985,00 Rp - 4.550,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,28 NT IDR
Số lượng trung bình
19,46 N
Tỷ số P/E
4,93
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,82 T | -19,04% |
Chi phí hoạt động | 77,20 T | -50,19% |
Thu nhập ròng | 943,51 T | 1.299,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 179,44 | 1.628,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,63 T | 443,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 NT | 230,71% |
Tổng tài sản | 7,94 NT | 27,63% |
Tổng nợ | 322,60 T | -54,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 943,51 T | 1.299,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,23 T | 35,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 625,08 T | 178,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 680,70 T | 215,47% |
Dòng tiền tự do | -36,26 T | -195,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
238