Trang chủCIMB • KLSE
add
CIMB
Giá đóng cửa hôm trước
7,97 RM
Mức chênh lệch một ngày
7,83 RM - 8,01 RM
Phạm vi một năm
5,91 RM - 8,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
84,22 T MYR
Số lượng trung bình
14,03 Tr
Tỷ số P/E
11,02
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 7,32% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 9,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,54 | 1,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 9,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,85 T | -5,92% |
Tổng tài sản | 745,02 T | 0,99% |
Tổng nợ | 676,60 T | 1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 9,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 794,16 Tr | 127,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | 62,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 T | -24,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 T | 32,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
33.000