Trang chủCIBN • OTCMKTS
add
Community Investors Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,90 $
Mức chênh lệch một ngày
17,00 $ - 17,00 $
Phạm vi một năm
12,60 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 Tr USD
Số lượng trung bình
945,00
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 Tr | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | -3,39% |
Thu nhập ròng | 402,00 N | 28,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,92 | 27,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,62 Tr | 61,12% |
Tổng tài sản | 317,64 Tr | 7,42% |
Tổng nợ | 298,67 Tr | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 788,24 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,00 N | 28,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
32