Trang chủCEREBRAINT • NSE
add
Cerebra Integrated Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,70 ₹ - 7,70 ₹
Phạm vi một năm
6,15 ₹ - 15,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
925,16 Tr INR
Số lượng trung bình
78,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,83 Tr | -32,08% |
Chi phí hoạt động | 103,49 Tr | 34,62% |
Thu nhập ròng | -206,23 Tr | -27,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -169,29 | -87,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,19 Tr | 28,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,60 Tr | -5,26% |
Tổng tài sản | 3,21 T | -13,86% |
Tổng nợ | 1,42 T | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,23 Tr | -27,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
48