Trang chủCDE • ASX
add
Codeifai Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,00 N | 42,32% |
Chi phí hoạt động | 737,42 N | -11,18% |
Thu nhập ròng | -254,70 N | 86,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -180,64 | 90,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -628,84 N | 13,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,90 N | -32,01% |
Tổng tài sản | 6,28 Tr | -1,69% |
Tổng nợ | 4,02 Tr | -12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,70 N | 86,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -594,98 N | 11,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,00 | 99,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 547,50 N | -5,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,70 N | 159,22% |
Dòng tiền tự do | -672,78 N | -8,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web