Trang chủCBO • ASX
add
Cobram Estate Olives Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,89 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,46 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
791,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
103,65 N
Tỷ số P/E
47,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,61 Tr | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 11,92 Tr | 15,41% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 38,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,56 | 43,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,07 Tr | 78,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,71 Tr | 23,54% |
Tổng tài sản | 734,18 Tr | 19,10% |
Tổng nợ | 417,56 Tr | 18,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 38,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,42 Tr | 62,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,43 Tr | -67,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,03 Tr | 261,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -826,00 N | 67,01% |
Dòng tiền tự do | -22,01 Tr | -64,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web