Trang chủCBE • ASX
add
Cobre Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
666,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 457,77 N | -33,86% |
Thu nhập ròng | -397,03 N | 59,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -454,28 N | 34,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | 41,01% |
Tổng tài sản | 36,94 Tr | 25,53% |
Tổng nợ | 714,18 N | -26,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -397,03 N | 59,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -460,23 N | 37,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -4,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,56 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 870,25 N | 145,39% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | -21,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web