Trang chủCAE • ASX
add
Cannindah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 218,93 N | -48,24% |
Thu nhập ròng | -251,28 N | 40,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,06 N | 49,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 Tr | 942,45% |
Tổng tài sản | 21,58 Tr | 19,61% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | -39,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 728,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,28 N | 40,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,62 N | 4,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,06 N | 29,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 Tr | 204,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 Tr | 1.050,37% |
Dòng tiền tự do | -642,67 N | 12,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web