Trang chủBYAN • IDX
add
Bayan Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
20.000,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
19.700,00 Rp - 20.000,00 Rp
Phạm vi một năm
14.950,00 Rp - 21.375,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
666,67 NT IDR
Số lượng trung bình
41,03 N
Tỷ số P/E
43,03
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 976,64 Tr | 18,49% |
Chi phí hoạt động | 37,40 Tr | 154,07% |
Thu nhập ròng | 301,83 Tr | -8,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,91 | -22,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,85 Tr | -3,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 912,15 Tr | -0,57% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 2,24% |
Tổng nợ | 1,21 T | -17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 285,71 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,83 Tr | -8,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 317,76 Tr | 140,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,48 Tr | 22,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,03 Tr | -72,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 350,32 Tr | -24,87% |
Dòng tiền tự do | 933,21 Tr | 36,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.149