Trang chủBUKK • IDX
add
Bukaka Teknik Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
880,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
850,00 Rp - 885,00 Rp
Phạm vi một năm
825,00 Rp - 1.260,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 NT IDR
Số lượng trung bình
20,05 N
Tỷ số P/E
2,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 728,88 T | -38,60% |
Chi phí hoạt động | 58,76 T | -14,17% |
Thu nhập ròng | 229,32 T | 24,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,46 | 102,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 NT | 897,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,55 T | 55,61% |
Tổng tài sản | 8,96 NT | 15,71% |
Tổng nợ | 3,87 NT | 13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,32 T | 24,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,93 T | -53,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,48 T | 109,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,66 T | -68,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 326,55 T | 2.857,49% |
Dòng tiền tự do | 1,37 NT | 388,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
438