Trang chủBTUMF • OTCMKTS
add
Btu Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 104,18 N | -8,51% |
Thu nhập ròng | -107,94 N | 16,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | -29,38% |
Tổng tài sản | 7,84 Tr | 0,10% |
Tổng nợ | 41,96 N | 58,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,94 N | 16,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,28 N | 15,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,96 N | 16,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,23 N | 16,06% |
Dòng tiền tự do | -212,40 N | 13,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web