Trang chủBSWD • IDX
add
Bank Of India Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.945,00 Rp
Phạm vi một năm
1.945,00 Rp - 3.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 NT IDR
Số lượng trung bình
103,00
Tỷ số P/E
91,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,36 T | 24,11% |
Chi phí hoạt động | 24,56 T | -17,71% |
Thu nhập ròng | 26,62 T | 51,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,38 | 22,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,11 T | -59,40% |
Tổng tài sản | 6,82 NT | 11,20% |
Tổng nợ | 3,36 NT | 22,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,62 T | 51,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,21 T | -584,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,65 T | -32,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,21 T | 475,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,60 T | -85,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
219