Trang chủBSII • NASDAQ
add
Black Spade Acquisition II Co
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 $
Mức chênh lệch một ngày
10,12 $ - 10,13 $
Phạm vi một năm
9,85 $ - 10,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
193,54 Tr USD
Số lượng trung bình
26,35 N
Tỷ số P/E
157,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | — |
Tổng tài sản | 157,60 Tr | — |
Tổng nợ | 160,79 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -60,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 189,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,28 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,69 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -208,04 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024