Trang chủBSBM • BKK
add
Bangsaphan Barmill PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,69 ฿ - 0,70 ฿
Phạm vi một năm
0,68 ฿ - 0,88 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
807,25 Tr THB
Số lượng trung bình
314,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,83 Tr | -62,90% |
Chi phí hoạt động | 5,41 Tr | 4,67% |
Thu nhập ròng | -109,30 Tr | -1.180,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -392,76 | -3.351,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,29 Tr | -161,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,11 Tr | 4,83% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -13,26% |
Tổng nợ | 15,73 Tr | -87,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,30 Tr | -1.180,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,52 Tr | 1.758,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,37 N | 5,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -425,00 N | 0,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,01 Tr | 2.005,23% |
Dòng tiền tự do | 92,38 Tr | 1.041,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
140