Trang chủBRL • ASX
add
Bathurst Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
45,56 N
Tỷ số P/E
4,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,28 Tr | -1,66% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 18,96% |
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | -8,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,68 | -7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 544,00 N | 244,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 Tr | -48,16% |
Tổng tài sản | 354,83 Tr | 11,05% |
Tổng nợ | 28,47 Tr | -20,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | -8,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,00 N | -73,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | 46,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,00 N | -368,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,50 N | 80,42% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | 73,40% |
Giới thiệu
Bathurst Resources, along with a number of subsidiaries, is a coal mining company in New Zealand that was established in 2010. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
80