Trang chủBRKO • IST
add
Birko Birlesik Koyunlul Me Ti ve Sa AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,09 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,10 ₺ - 10,50 ₺
Phạm vi một năm
3,76 ₺ - 14,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T TRY
Số lượng trung bình
516,94 N
Tỷ số P/E
52,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,30 Tr | 184,50% |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | 120,55% |
Thu nhập ròng | 21,98 Tr | 105,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,06 | 102,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,96 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,41 N | 1.971,06% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 90,38% |
Tổng nợ | 122,36 Tr | 72,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,98 Tr | 105,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,25 Tr | 98,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,86 Tr | 2.722,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 612,83 N | 30.014,59% |
Dòng tiền tự do | -8,93 Tr | -133,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
21