Trang chủBRIL • TLV
add
Brill Shoe Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.971,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.855,00 ILA - 1.930,00 ILA
Phạm vi một năm
1.032,00 ILA - 2.800,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
116,43 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
36,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,90 Tr | 13,98% |
Chi phí hoạt động | 69,16 Tr | 6,45% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 88,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 | 89,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,59 Tr | 519,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,80 Tr | 292,55% |
Tổng tài sản | 558,27 Tr | -5,29% |
Tổng nợ | 420,17 Tr | -7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 88,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,54 Tr | 7,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -949,00 N | -52,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,92 Tr | 17,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,67 Tr | 135,45% |
Dòng tiền tự do | 32,15 Tr | -16,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
174