Trang chủBOSCHLTD • NSE
add
Bosch Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.689,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28.256,85 ₹ - 29.051,50 ₹
Phạm vi một năm
23.751,00 ₹ - 39.088,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
841,06 T INR
Số lượng trung bình
25,02 N
Tỷ số P/E
41,53
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,66 T | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 12,33 T | 9,82% |
Thu nhập ròng | 4,59 T | -11,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,27 | -16,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,86 T | 5,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,09 T | 15,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 T | -11,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
39.769