Trang chủBOKUS • STO
add
Bokusgruppen AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
53,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
51,80 kr - 53,00 kr
Phạm vi một năm
42,50 kr - 55,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
836,63 Tr SEK
Số lượng trung bình
7,39 N
Tỷ số P/E
19,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 721,40 Tr | 8,45% |
Chi phí hoạt động | 223,00 Tr | 109,00% |
Thu nhập ròng | 76,80 Tr | 2,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | -5,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,10 Tr | 4,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,20 Tr | -52,90% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 13,35% |
Tổng nợ | 1,04 T | 25,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,80 Tr | 2,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 261,70 Tr | -0,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,80 Tr | -1.327,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,40 Tr | 4,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,50 Tr | -57,64% |
Dòng tiền tự do | 247,39 Tr | 12,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
426