Trang chủBNR • FRA
add
Brenntag
Giá đóng cửa hôm trước
56,30 €
Mức chênh lệch một ngày
55,36 € - 55,72 €
Phạm vi một năm
52,40 € - 78,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 T EUR
Số lượng trung bình
155,00
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
NVDA
2,93%
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 1,18% |
Chi phí hoạt động | 795,10 Tr | 0,82% |
Thu nhập ròng | 127,50 Tr | -6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -6,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | -18,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,05 Tr | 4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,50 Tr | 31,64% |
Tổng tài sản | 11,67 T | 12,87% |
Tổng nợ | 6,91 T | 15,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,50 Tr | -6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,80 Tr | -29,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,30 Tr | 30,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,60 Tr | 11,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,10 Tr | -28,29% |
Dòng tiền tự do | -686,74 Tr | -232,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Nhân viên
18.122