Trang chủBMRC • NASDAQ
add
Bank of Marin Bancorp
22,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,63 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 16:02:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,29 $
Mức chênh lệch một ngày
22,33 $ - 23,06 $
Phạm vi một năm
14,11 $ - 26,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
364,10 Tr USD
Số lượng trung bình
68,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,98 Tr | 44,48% |
Chi phí hoạt động | 17,65 Tr | -4,56% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 883,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,45 | 580,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 850,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,30 Tr | 351,51% |
Tổng tài sản | 3,70 T | -2,70% |
Tổng nợ | 3,27 T | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 883,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
285