Trang chủBMK • LON
add
Benchmark Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
25,60 GBX
Phạm vi một năm
23,16 GBX - 48,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
189,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
217,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,72 Tr | -29,99% |
Chi phí hoạt động | 12,44 Tr | -31,67% |
Thu nhập ròng | -9,93 Tr | -30,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,02 | -85,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,00 N | -78,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,81 Tr | -42,86% |
Tổng tài sản | 380,77 Tr | -12,70% |
Tổng nợ | 155,33 Tr | -8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,93 Tr | -30,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,12 Tr | -45,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -674,00 N | 12,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -823,00 N | 85,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,28 Tr | 24,93% |
Dòng tiền tự do | -8,76 Tr | -322,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
800