Trang chủBLTZ • IDX
add
Graha Layar Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 Rp
Phạm vi một năm
1.400,00 Rp - 2.490,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 NT IDR
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NVDA
2,93%
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,26 T | 5,50% |
Chi phí hoạt động | 97,46 T | 10,62% |
Thu nhập ròng | -82,77 T | -447,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,64 | -428,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,53 T | -37,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -458,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,15 T | -41,31% |
Tổng tài sản | 1,85 NT | -13,70% |
Tổng nợ | 1,46 NT | -13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 873,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,77 T | -447,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,70 T | -87,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,59 T | 38,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,64 T | -601,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,54 T | -880,62% |
Dòng tiền tự do | -436,60 Tr | -100,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
329