Trang chủBLRN • TLV
add
Bladeranger Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
30,80 ILA - 30,90 ILA
Phạm vi một năm
1,00 ILA - 103,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
14,41 Tr ILS
Số lượng trung bình
84,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,50 N | -74,85% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 13,19% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 18,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,92 N | -225,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | 13,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | 13.575,00% |
Tổng tài sản | 5,86 Tr | 880,90% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | 24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 18,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 Tr | -190,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | -114,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 Tr | 8.227,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 728,00 N | 167,85% |
Dòng tiền tự do | -951,62 N | 18,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
11