Trang chủBJASSET • KLSE
add
Berjaya Assets Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
729,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
129,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,34 Tr | 15,87% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | 221,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 204,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,42 Tr | 3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,61 Tr | -14,20% |
Tổng tài sản | 3,08 T | -1,47% |
Tổng nợ | 1,23 T | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | 221,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,38 Tr | 47,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,00 N | -100,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,29 Tr | 41,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,17 Tr | -278,82% |
Dòng tiền tự do | 20,19 Tr | 784,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
489