Trang chủBIOAF • OTCMKTS
add
biOasis Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,88 N USD
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,72 N | -99,07% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | -2,10% |
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -523,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,85 N | -45.905,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,54 Tr | -908,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | -36,76% |
Tổng tài sản | 2,27 Tr | -30,84% |
Tổng nợ | 4,18 Tr | 45,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -890,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -523,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,64 Tr | -305,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 Tr | 743,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -146,56% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | -1.052,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web