Trang chủBBT • WSE
add
Boombit SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,86 zł - 8,14 zł
Phạm vi một năm
6,96 zł - 11,85 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
109,67 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,91 N
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,46 Tr | 0,29% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | 13,10% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -2,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | -2,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | 81,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,61 Tr | -66,96% |
Tổng tài sản | 134,98 Tr | -7,13% |
Tổng nợ | 53,02 Tr | -25,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -2,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,76 Tr | -38,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,64 Tr | -65,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,80 Tr | 54,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,82 Tr | -22,52% |
Dòng tiền tự do | -8,03 Tr | -1,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
331