Trang chủBANDHANBNK • NSE
add
Bandhan Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
150,55 ₹ - 153,64 ₹
Phạm vi một năm
128,16 ₹ - 222,31 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
247,14 T INR
Số lượng trung bình
7,36 Tr
Tỷ số P/E
9,96
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,50 T | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 19,05 T | 34,59% |
Thu nhập ròng | 4,26 T | -41,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,72 | -45,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,65 | -41,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,60 T | 32,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 T | -41,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bandhan Bank Ltd. is a banking and financial services company, headquartered in Kolkata, West Bengal. Wikipedia
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75.748