Trang chủBAJAJHLDNG • NSE
add
Bajaj Holdings And Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.205,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11.560,00 ₹ - 12.368,85 ₹
Phạm vi một năm
7.659,95 ₹ - 13.238,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 NT INR
Số lượng trung bình
88,14 N
Tỷ số P/E
17,39
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 19,42% |
Chi phí hoạt động | 390,70 Tr | -8,20% |
Thu nhập ròng | 17,48 T | 6,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 N | -10,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 34,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,48 T | 6,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
19