Trang chủAYEN • IST
add
Ayen Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,66 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,52 ₺ - 25,14 ₺
Phạm vi một năm
23,60 ₺ - 38,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T TRY
Số lượng trung bình
563,35 N
Tỷ số P/E
9,37
Tỷ lệ cổ tức
13,31%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 38,45% |
Chi phí hoạt động | 292,25 Tr | 64,87% |
Thu nhập ròng | 65,79 Tr | -91,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -93,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,59 Tr | 43,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,71 Tr | 45,91% |
Tổng tài sản | 20,36 T | 23,87% |
Tổng nợ | 7,03 T | 18,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,79 Tr | -91,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | 281,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,80 Tr | 55,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 T | -271,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,91 Tr | 99,05% |
Dòng tiền tự do | 854,52 Tr | 62,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
258