Trang chủAUN • ASX
add
Aurumin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,062 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
277,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,72 N | 25,10% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | 24,07% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -573,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -969,86 | -438,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | -24,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | -19,03% |
Tổng tài sản | 16,71 Tr | -3,86% |
Tổng nợ | 2,46 Tr | -36,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -573,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -892,36 N | -8,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,61 N | -86,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 939,41 N | 215,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,66 N | 32,36% |
Dòng tiền tự do | -556,84 N | 42,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web