Trang chủAUAU • CVE
add
Allegiant Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
143,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 361,23 N | 110,10% |
Thu nhập ròng | -844,35 N | -118,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -359,58 N | -110,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 900,22 N | -86,77% |
Tổng tài sản | 35,81 Tr | -7,31% |
Tổng nợ | 655,14 N | 159,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -844,35 N | -118,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,79 N | -36,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 137,77 N | 22,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -337,85 N | -3.269,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -541,68 N | -258,13% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | -162,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4