Trang chủATH • ASX
add
Alterity Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 802,96 N | -15,51% |
Chi phí hoạt động | 4,54 Tr | 7,82% |
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | -10,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -446,68 | -30,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,76 Tr | -13,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 Tr | -63,18% |
Tổng tài sản | 10,55 Tr | -52,48% |
Tổng nợ | 2,76 Tr | -39,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | -10,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,18 Tr | -85,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,16 N | -71,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 Tr | -134,62% |
Dòng tiền tự do | -1,76 Tr | 6,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10