Trang chủARREF • OTCMKTS
add
Amerigo Resources LTD
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,81 Tr | 19,71% |
Chi phí hoạt động | 5,33 Tr | 100,04% |
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | -37,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | -47,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,06 Tr | 69,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,09 Tr | 110,49% |
Tổng tài sản | 205,47 Tr | 2,96% |
Tổng nợ | 100,68 Tr | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | -37,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,97 Tr | 132,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | 28,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,11 Tr | -110,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,74 Tr | 244,47% |
Dòng tiền tự do | 22,30 Tr | 417,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
290