Trang chủARNI • OTCMKTS
add
Arno Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 N USD
Số lượng trung bình
999,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,41 Tr | -36,42% |
Thu nhập ròng | -11,51 Tr | -248,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,40 Tr | 36,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,99 N | -99,16% |
Tổng tài sản | 361,24 N | -95,62% |
Tổng nợ | 8,99 Tr | 69,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -194,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 471,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,51 Tr | -248,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,97 Tr | 47,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 Tr | 817.413,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,88 Tr | 58,13% |
Dòng tiền tự do | -4,94 Tr | 53,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4