Trang chủARMGD • IST
add
Armada Gida Ticaret Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
30,12 ₺
Mức chênh lệch một ngày
29,80 ₺ - 30,34 ₺
Phạm vi một năm
28,90 ₺ - 42,86 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 T TRY
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
9,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | -21,74% |
Chi phí hoạt động | 184,31 Tr | 26,30% |
Thu nhập ròng | 394,77 Tr | 6.606,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,76 | 8.557,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,86 Tr | 77,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,64 Tr | -11,71% |
Tổng tài sản | 10,10 T | 61,83% |
Tổng nợ | 5,89 T | 31,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 394,77 Tr | 6.606,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 T | -2.215,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,37 Tr | -52,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 T | 1.054,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,28 Tr | 47,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
382