Trang chủAPEI • NASDAQ
add
American Public Education, Inc.
22,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,91 $
Đóng cửa: 19 thg 3, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,07 $
Mức chênh lệch một ngày
21,67 $ - 22,94 $
Phạm vi một năm
11,80 $ - 25,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
405,78 Tr USD
Số lượng trung bình
116,99 N
Tỷ số P/E
41,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,11 Tr | 7,40% |
Chi phí hoạt động | 69,15 Tr | 13,80% |
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | -0,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,90 | -7,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | -0,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,16 Tr | 2,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,93 Tr | 13,09% |
Tổng tài sản | 570,10 Tr | 2,28% |
Tổng nợ | 266,22 Tr | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | -0,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 Tr | 150,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 Tr | 23,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | 52,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,31 Tr | 69,40% |
Dòng tiền tự do | -20,61 Tr | -19,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.305