Trang chủANON • CNSX
add
Anonymous Intelligence Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 198,08 N | -14,27% |
Thu nhập ròng | -232,11 N | 41,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,91 N | 64,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,32 N | 103,96% |
Tổng tài sản | 1,26 Tr | -64,39% |
Tổng nợ | 473,76 N | -71,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 788,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,11 N | 41,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,75 N | 50,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | -51,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,75 N | -52,54% |
Dòng tiền tự do | 25,91 N | -2,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web