Trang chủANIX • NASDAQ
add
Anixa Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 $
Mức chênh lệch một ngày
3,11 $ - 3,18 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 4,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,74 Tr USD
Số lượng trung bình
95,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | -6,18% |
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | 2,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,26 Tr | -27,49% |
Tổng tài sản | 18,91 Tr | -25,48% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | 24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | 2,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,90 Tr | -25,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,70 Tr | 1.995,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 N | -100,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,00 N | -362,65% |
Dòng tiền tự do | -1,55 Tr | -23,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5