Trang chủANDI • IDX
add
Andira Agro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10,00 Rp - 10,00 Rp
Phạm vi một năm
3,00 Rp - 20,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
93,50 T IDR
Số lượng trung bình
13,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,45 T | 85,41% |
Chi phí hoạt động | 7,37 T | -85,23% |
Thu nhập ròng | 17,29 T | 150,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,70 | 127,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 T | 108,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,82 T | 89,12% |
Tổng tài sản | 350,16 T | -7,40% |
Tổng nợ | 190,38 T | -2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,29 T | 150,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,69 T | -5,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,66 Tr | 97,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,40 T | -451,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,13 T | 15,62% |
Dòng tiền tự do | -65,92 T | -178,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
98