Trang chủAMNF • OTCMKTS
add
Armanino Foods Of Distinction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,61 $
Mức chênh lệch một ngày
7,61 $ - 7,70 $
Phạm vi một năm
5,10 $ - 8,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,02 Tr USD
Số lượng trung bình
17,12 N
Tỷ số P/E
16,93
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,50%
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,50 Tr | 14,91% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | 29,03% |
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | 61,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,70 | 40,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | 61,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
42