Trang chủAMFG • IDX
add
Asahimas Flat Glass Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.250,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.120,00 Rp - 3.250,00 Rp
Phạm vi một năm
3.000,00 Rp - 5.800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 NT IDR
Số lượng trung bình
42,45 N
Tỷ số P/E
5,91
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 NT | -12,26% |
Chi phí hoạt động | 125,66 T | -19,25% |
Thu nhập ròng | 67,68 T | -35,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | -26,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,24 T | -14,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,88 T | -66,48% |
Tổng tài sản | 7,27 NT | -3,05% |
Tổng nợ | 2,78 NT | -14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,68 T | -35,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,48 T | 34,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -521,09 T | -585,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,37 T | 178,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,56 T | -153,40% |
Dòng tiền tự do | -165,25 T | -200,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.377