Trang chủAKG • ASX
add
Tập đoàn Academies Australasia
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
43,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,95 Tr | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | -0,06% |
Thu nhập ròng | -479,00 N | 87,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 | 87,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 Tr | 109,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 Tr | -25,34% |
Tổng tài sản | 78,08 Tr | -8,20% |
Tổng nợ | 61,44 Tr | -5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -479,00 N | 87,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,00 N | 60,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,50 N | -46,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | 19,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | 21,35% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | 55,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
255