Trang chủAKENR • IST
add
Akenerji Elektrik Uretim A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
9,58 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,56 ₺ - 9,97 ₺
Phạm vi một năm
9,13 ₺ - 28,68 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T TRY
Số lượng trung bình
9,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 T | -64,01% |
Chi phí hoạt động | 271,16 Tr | 160,08% |
Thu nhập ròng | -4,28 T | -140,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,04 | -212,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,86 Tr | -81,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -3,32% |
Tổng tài sản | 34,76 T | -24,66% |
Tổng nợ | 21,11 T | -19,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 T | -140,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 618,73 Tr | -66,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,09 Tr | 79,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -781,16 Tr | 64,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -377,59 Tr | 79,22% |
Dòng tiền tự do | 646,34 Tr | -12,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 1989
Trang web
Nhân viên
283