Trang chủAGHOL • IST
add
AG Anadolu Grubu Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
307,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
276,75 ₺ - 307,50 ₺
Phạm vi một năm
246,50 ₺ - 477,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
67,40 T TRY
Số lượng trung bình
910,45 N
Tỷ số P/E
13,10
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,23 T | 4,82% |
Chi phí hoạt động | 35,95 T | 15,79% |
Thu nhập ròng | -2,17 T | -129,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 | -128,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,57 T | 127,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 173,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,88 T | -7,43% |
Tổng tài sản | 543,70 T | -3,89% |
Tổng nợ | 298,49 T | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 T | -129,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,22 T | 30,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,90 T | 16,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 T | 272,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -640,77 Tr | 92,50% |
Dòng tiền tự do | -2,85 T | -271,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
75.610