Trang chủAFRIW • NASDAQ
add
Forafric Global
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,86 Tr USD
Số lượng trung bình
49,00 N
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,62 Tr | 13,48% |
Chi phí hoạt động | 8,70 Tr | 15,85% |
Thu nhập ròng | -6,38 Tr | -47,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,72 | -30,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | 413,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,37 Tr | -34,93% |
Tổng tài sản | 287,12 Tr | -15,96% |
Tổng nợ | 270,81 Tr | -11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,38 Tr | -47,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,70 Tr | 27,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,00 N | 84,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,05 Tr | -445,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 Tr | -2.433,23% |
Dòng tiền tự do | -459,19 N | 85,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
600