Trang chủADVBOX • STO
add
Adventure Box Technology AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,032 kr - 0,039 kr
Phạm vi một năm
0,022 kr - 0,92 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
47,73 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,00 N | -31,63% |
Chi phí hoạt động | 16,61 Tr | 295,29% |
Thu nhập ròng | -16,47 Tr | -289,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,73 N | -469,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,15 Tr | -428,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,00 N | -96,54% |
Tổng tài sản | 8,29 Tr | -59,23% |
Tổng nợ | 15,06 Tr | 191,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -329,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5.159,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,47 Tr | -289,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,22 Tr | -86,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -867,00 N | -363,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,91 Tr | 528,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,00 N | 90,43% |
Dòng tiền tự do | -5,81 Tr | -218,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7