Trang chủADN • NASDAQ
add
Advent Technologies Holdings Inc
2,84 $
Sau giờ giao dịch:(15,49%)+0,44
3,28 $
Đóng cửa: 11 thg 4, 18:35:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,37 $
Mức chênh lệch một ngày
2,84 $ - 3,36 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 8,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 Tr USD
Số lượng trung bình
16,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,00 N | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 7,72 Tr | -13,62% |
Thu nhập ròng | -18,52 Tr | -56,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,47 N | -36,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,88 Tr | 13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,00 N | -94,76% |
Tổng tài sản | 7,33 Tr | -86,77% |
Tổng nợ | 25,40 Tr | 11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -182,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 200,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,52 Tr | -56,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100