Trang chủACRI-A • STO
add
Acrinova AB (publ) Class A
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,50 kr - 9,65 kr
Phạm vi một năm
7,20 kr - 12,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
228,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
853,00
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,55%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,63 Tr | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | -33,46% |
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | 181,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,28 | 178,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,32 Tr | 4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,15 Tr | 88,46% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 1,16% |
Tổng nợ | 1,23 T | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | 181,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,69 Tr | 23,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,99 Tr | -315,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,01 Tr | 835,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,72 Tr | 371,27% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | 88,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
8